🔍 Search: CỬA PHỤ
🌟 CỬA PHỤ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
쪽문
(쪽 門)
Danh từ
-
1
대문의 가운데나 한편에 사람이 드나들도록 만든 작은 문.
1 CỔNG PHỤ, CỬA PHỤ: Cửa nhỏ được làm ở giữa các cửa chính hoặc ở một phía của cửa chính để có thể ra vào.
-
1
대문의 가운데나 한편에 사람이 드나들도록 만든 작은 문.